Có 2 kết quả:
識途老馬 shí tú lǎo mǎ ㄕˊ ㄊㄨˊ ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ • 识途老马 shí tú lǎo mǎ ㄕˊ ㄊㄨˊ ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. an old horse knows the way home (idiom); fig. in difficulty, trust an experience colleague
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. an old horse knows the way home (idiom); fig. in difficulty, trust an experience colleague
Bình luận 0